Có 2 kết quả:

首席營銷官 shǒu xí yíng xiāo guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄢ首席营销官 shǒu xí yíng xiāo guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chief marketing officer (CMO)

Từ điển Trung-Anh

chief marketing officer (CMO)