Có 2 kết quả:
首席營銷官 shǒu xí yíng xiāo guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄢ • 首席营销官 shǒu xí yíng xiāo guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
chief marketing officer (CMO)
Từ điển Trung-Anh
chief marketing officer (CMO)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh